Cách áp dụng vừng ngon và tốt cho sức khỏe

Vừng là một phần của hầu hết các sản phẩm bánh. Nó được thêm vào bánh ngọt, rắc bánh mì và bánh mì. Ngoài ra, nó phù hợp cho thịt, sa lát và nước sốt, thậm chí các hạt được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Thuốc sắc mè là một nguồn vitamin và nguyên tố vi lượng.

Khi anh ấy lớn lên

Vừng (Sesamum), họ bàn đạp - Pedaliacea. Cây thân thảo hàng năm cao tới hai mét. Lá dài, hoa màu trắng hoặc hồng. Sau khi ra hoa, chúng tạo thành những quả dài khoảng 2,5 cm. Mỗi quả như vậy chứa tới một trăm hạt hoa khác nhau. Họ có thể có một bóng đen hoặc sô cô la, không có trái cây màu trắng. Vừng được phân phối gần như khắp châu Á. Nó phát triển ở Trung Quốc, Ấn Độ và Miến Điện. Được trồng rộng rãi ở Ethiopia, Nigeria và Sudan.

Sự khác biệt giữa mè trắng và đen là gì?

Trên kệ bạn có thể tìm thấy hai loại vừng. Hạt đen và trắng, khác nhau không chỉ về hương vị, mà còn về thành phần của các chất dinh dưỡng.

Hạt trắngHạt đen
Bóc vỏ từ hạt vỏ trên là ít hữu ích.Hạt không được tinh chế từ vỏ trấu, nơi chứa một lượng lớn khoáng chất, vitamin.
Được sử dụng để trang trí các sản phẩm bánh kẹo, bổ sung chúng với các món ăn phụ khác nhau, salad rau, sushi.Mè đen, đặc biệt là ở phương Đông, được sử dụng tích cực cho mục đích y tế, vì tất cả các chất dinh dưỡng trong vỏ hạt có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của con người.
Lòng trắng chứa các loại dầu độc đáo, lành mạnh, có hương vị hạt trung tính, tinh tế.

 

Từ trái cây màu đen tạo ra một loại dầu rất chất lượng, ngon, tốt cho sức khỏe.

Đối với dinh dưỡng, tốt hơn là chọn hạt không được điều trị. Chúng sẽ cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng, vitamin và nguyên tố vi lượng. Và bên cạnh đó, những hạt này chứa chất chống oxy hóa có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư.

Cách chọn và lưu trữ chính xác

Để chọn một sản phẩm thực sự chất lượng cao, trước khi mua, trước hết bạn cần chú ý đến bao bì. Một gói trong suốt sẽ cho phép bạn nhìn thấy hạt giống, đánh giá màu sắc và chất lượng của chúng. Hạt phải giòn, khô. Nó là tốt hơn để ưu tiên cho hạt đen không bóc vỏ. Chúng chứa tối đa các chất siêu hữu ích, có thời hạn sử dụng lâu hơn. Vừng chất lượng không nên có mùi đắng.

Vừng đen chưa được đánh bóng được khuyến nghị nên được bảo quản trong hộp thủy tinh, đậy kín. Nó nên được lưu trữ, chỉ chọn một nơi tối, mát mẻ. Lưu trữ từ ba đến mười hai tháng. Vừng (trắng) không được lưu trữ miễn là chưa chín. Đổ đầy lọ thủy tinh bằng hạt trắng, đóng nắp kín và đặt lên kệ của tủ lạnh.

Lưu ý: Dầu mè có thời hạn sử dụng lâu và không bị hư hỏng trong một thời gian dài.

Tính chất hữu ích của hạt vừng

Vừng chứa các chất đặc biệt có giá trị cho cơ thể. Hạt của nó sẽ mang lại rất nhiều lợi ích nếu bạn bổ sung chúng bằng chế độ ăn hàng ngày. Vừng đen chưa tinh chế từ vỏ chứa nhiều khoáng chất, vitamin, dầu béo hữu ích (lên đến 60%).

Vừng là một nhà vô địch về lượng phytosterol, một chất tương tự thực vật của cholesterol động vật. Nó sẽ giúp chống lại chứng xơ vữa động mạch và béo phì. Bằng cách vào máu, chất này kích thích đốt cháy cholesterol xấu và loại bỏ lượng dư thừa của nó ra khỏi cơ thể, ngăn không cho chúng hấp thụ vào máu.

Ngay cả trong vừng nhiều phytoestrogen (tương tự hormone giới tính nữ), và chất này rất hữu ích cho phụ nữ trên 45 tuổi. Phytoestrogen điều chỉnh sự thiếu hụt estrogen, xảy ra ở phụ nữ trưởng thành, do đó làm giảm các triệu chứng mãn kinh. Ngoài ra, sau 50 năm, mức độ estrogen có thể tăng lên. Phytoestrogen mè có khả năng ngăn chặn hormone giới tính, bảo vệ người phụ nữ khỏi ung thư.

Điều quan trọng cần biết là hạt vừng chứa lượng canxi tối đa, chịu trách nhiệm cho sự co cơ, rất hữu ích cho xương. Theo số lượng khoáng chất này, nó cao hơn nhiều lần so với phô mai và các sản phẩm từ sữa khác.

Vừng sẽ là một thực phẩm bổ sung tốt. Nó chứa nhiều chất có lợi: vitamin (E, A, C, B), khoáng chất (phốt pho, magiê, iốt, sắt) và axit amin hữu cơ. Do thành phần này, vừng có tác dụng chống lão hóa, có thể được sử dụng để phòng ngừa ung thư và nhiều bệnh khác.

Hạt calo

Hạt của loại cây này có lượng calo cao, vì chúng chứa chất béo. Mỗi 100 gram chiếm khoảng 600 kcal, và hàm lượng chất béo đạt 60%. Dầu mè chứa 900 calo. Do đó, tỷ lệ hàng ngày không được vượt quá hai đến ba muỗng cà phê.

Các tính năng sử dụng

Trước khi thêm vừng vào bất kỳ món ăn nào, nó phải được làm nóng nhẹ trong chảo cho đến khi nó nhấp nhẹ. Không ăn vừng vào buổi sáng khi bụng đói, để không gây ra cơn buồn nôn và khát nước lớn.

Các loại ngũ cốc sẽ ngon hơn và tốt cho sức khỏe hơn nếu chúng được nhai chậm. Do đó, các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn hạt ngâm trước. Để làm điều này, đổ chúng với nước (1 muỗng cà phê hạt trên 100 ml nước).

Bún, bánh, bánh quy, tráng miệng, rắc hạt vừng - đây là một thể loại ẩm thực cổ điển. Và đây không phải là sự kết hợp ngẫu nhiên. Các chất có trong những hạt này giúp cơ thể hấp thụ thức ăn tốt hơn.

Một gia vị khô, muối với hạt là hoàn hảo cho gạo. Một vài nhúm vừng sẽ cho hương vị cho salad, món thịt, trang trí bánh ngọt. Hạt giống như một cơ sở tuyệt vời cho đồ ngọt phương Đông.

Để có được lợi ích tối đa, trước hết bạn nên tiến hành thí nghiệm sau tại nhà. Trên một tấm phẳng đặt một miếng gạc ẩm, cuộn thành hai lớp. Trên một muỗng canh hạt, bọc các cạnh của gạc. Để hạt nảy mầm trong một nơi tối tăm. Nếu sau 2-3 ngày mầm xuất hiện, thì vừng rất hữu ích và có thể được tiêu thụ an toàn.

Vừng cho bà bầu

Để giữ gìn sức khỏe cho bà bầu cần đảm bảo chế độ ăn đủ chất thực phẩm giàu canxi. Sản phẩm số một là mè. 100 gram hạt chứa tới 800 mg canxi, cần thiết cho xương, răng, mô cơ khỏe mạnh. Phụ nữ mang thai cần đặc biệt cẩn thận để bổ sung lượng dự trữ của nguyên tố vi lượng này, thêm hàng ngày vào món salad, nhưng không quá 30 gram.

Các tính năng độc đáo của dầu mè

Tất cả các đặc tính có lợi của vừng được lưu trữ trong dầu. Dầu thực vật thông thường có thể được thay thế bằng vừng, nhưng bạn cần nhớ rằng nó có một hương vị cụ thể, không giống như tinh chế thông thường. Đồng thời, dầu chỉ nhấn mạnh các thành phần của món ăn, mà không lấy toàn bộ hương vị trên chính nó. Do đó, nó là tuyệt vời cho các món ăn phụ, nước xốt, nước sốt.

Các nhà khoa học đã chứng minh rằng vừng có thể làm tăng đông máu. Do đó, dầu được sử dụng tích cực trong y học hiện đại để điều chế các loại thuốc mỡ, nhũ tương khác nhau.

Ngoài ra, các enzyme có trong dầu tạo điều kiện cho công việc của ruột và mang lại nhiều lợi ích cho táo bón. Các yếu tố có giá trị nhất của dầu cải thiện hoàn hảo tiêu hóa. Khi vào cơ thể, chúng tăng tốc quá trình trao đổi chất và loại bỏ độc tố.

Phần thưởng đẹp cho phụ nữ. Dầu có thể nhanh chóng "mang lại làn da cho cuộc sống." Nó cải thiện làn da, làm mịn nếp nhăn, làm chậm sự lão hóa của da, làm dịu viêm, loại bỏ khô.

Dầu không thể thiếu để mát xa, dưỡng ẩm, làm mềm da khô. Nó được sử dụng để tẩy trang, thoa lên tóc và da đầu, bổ sung cho mặt nạ, kem chống nhăn.

Dầu thậm chí có thể được sử dụng để điều trị tóc khô. Nó phục hồi tóc hư tổn, giữ ẩm cho chúng, làm xoăn trở nên mềm mại, có được một mái tóc bóng khỏe. Thủ tục được thực hiện tốt nhất vào buổi tối, bôi lên da đầu khoảng 15 gram dầu. Sau nửa giờ, gội đầu với dầu gội cho loại tóc của bạn.

Chống chỉ định và tác hại

Tất nhiên, tốt cho sức khỏe, vừng là tuyệt vời. Nhưng điều chính là nó an toàn cho sức khỏe. Hạt chứa oxalat, gây kích thích sỏi tiết niệu. Đó là lý do tại sao bạn không thể sử dụng những người vừng mắc bệnh sỏi tiết niệu. Dầu không thể được sử dụng trong chế độ ăn uống của những người bị huyết khối, vì nó giúp cải thiện quá trình đông máu.

Cuối cùng, điều quan trọng cần nhớ là tác dụng chính của hạt là hỗ trợ cân bằng vitamin-khoáng chất trong cơ thể. Đây là một nguồn canxi có lợi tuyệt vời, mà phụ nữ mang thai nên thực hiện đúng theo khuyến nghị của bác sĩ. Thống kê là không ngừng: theo hồ sơ y tế, tăng liều canxi có thể gây hạ canxi máu ở thai nhi hoặc thậm chí gây sảy thai.